bēi

Từ hán việt: 【ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti). Ý nghĩa là: thấp; thấp hèn (vị trí; địa vị), kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường, khiêm tốn; khiêm nhường; lễ độ. Ví dụ : - 。 Địa thế của ngọn núi này thấp.. - 。 Anh ta xuất thân thấp hèn.. - 。 Nơi đó thấp trũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thấp; thấp hèn (vị trí; địa vị)

(位置或地位)低下

Ví dụ:
  • - 这座 zhèzuò shān 地势 dìshì bēi

    - Địa thế của ngọn núi này thấp.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - Anh ta xuất thân thấp hèn.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 卑洼 bēiwā

    - Nơi đó thấp trũng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường

(品质或质量)低劣

Ví dụ:
  • - de 行为 xíngwéi 卑污 bēiwū

    - Hành vi của anh ta thấp kém.

  • - zhè rén 品德 pǐndé 卑下 bēixià

    - Người này phẩm chất kém.

  • - 这种 zhèzhǒng 卑俗 bēisú de 手段 shǒuduàn

    - Loại thủ đoạn thấp hèn này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khiêm tốn; khiêm nhường; lễ độ

谦恭

Ví dụ:
  • - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • - 谦卑 qiānbēi 待人 dàirén

    - Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.

Ý nghĩa của khi là Động từ

khinh thường; coi thường

轻视

Ví dụ:
  • - yīn 成绩 chéngjì 差而 chàér 自卑 zìbēi

    - Anh ấy tự ti vì thành tích kém.

  • - 从不 cóngbù 卑视 bēishì 他人 tārén

    - Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.

  • - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • - 此人 cǐrén 品格 pǐngé 卑下 bēixià

    - người này phẩm cách thấp hèn

  • - 谦卑 qiānbēi 待人 dàirén

    - Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.

  • - zhè rén 品德 pǐndé 卑下 bēixià

    - Người này phẩm chất kém.

  • - shì 卑微 bēiwēi de 平民百姓 píngmínbǎixìng

    - tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).

  • - duì 自己 zìjǐ de 外貌 wàimào 感到 gǎndào 自卑 zìbēi

    - Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.

  • - 这个 zhègè 坏主意 huàizhǔyi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.

  • - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • - 跳梁小丑 tiàoliángxiǎochǒu ( zhǐ 上蹿下跳 shàngcuānxiàtiào 兴风作浪 xīngfēngzuòlàng de 卑劣 bēiliè 小人 xiǎorén ) 。 zuò 跳踉 tiàoliáng

    - vai hề nhảy nhót.

  • - 卑贱 bēijiàn

    - ti tiện.

  • - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - Anh ta xuất thân thấp hèn.

  • - 行为 xíngwéi 卑劣 bēiliè

    - hành vi bỉ ổi

  • - 自满 zìmǎn 自卑 zìbēi

    - Không tự mãn cũng không tự ti.

  • - 自卑感 zìbēigǎn 很难 hěnnán 克服 kèfú

    - Sự mặc cảm rất khó khắc phục.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 卑洼 bēiwā

    - Nơi đó thấp trũng.

  • - 卑微 bēiwēi de 工作 gōngzuò yǒu de 价值 jiàzhí

    - Công việc tầm thường có giá trị của nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卑

Hình ảnh minh họa cho từ 卑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao