Hán tự: 卑
Đọc nhanh: 卑 (ti). Ý nghĩa là: thấp; thấp hèn (vị trí; địa vị), kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường, khiêm tốn; khiêm nhường; lễ độ. Ví dụ : - 这座山地势卑。 Địa thế của ngọn núi này thấp.. - 他出身卑贱。 Anh ta xuất thân thấp hèn.. - 那个地方卑洼。 Nơi đó thấp trũng.
Ý nghĩa của 卑 khi là Tính từ
✪ thấp; thấp hèn (vị trí; địa vị)
(位置或地位)低下
- 这座 山 地势 卑
- Địa thế của ngọn núi này thấp.
- 他 出身 卑贱
- Anh ta xuất thân thấp hèn.
- 那个 地方 卑洼
- Nơi đó thấp trũng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường
(品质或质量)低劣
- 他 的 行为 卑污
- Hành vi của anh ta thấp kém.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 这种 卑俗 的 手段
- Loại thủ đoạn thấp hèn này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khiêm tốn; khiêm nhường; lễ độ
谦恭
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
Ý nghĩa của 卑 khi là Động từ
✪ khinh thường; coi thường
轻视
- 他 因 成绩 差而 自卑
- Anh ấy tự ti vì thành tích kém.
- 他 从不 卑视 他人
- Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 我 是 卑微 的 平民百姓
- tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 这个 坏主意 太 卑鄙 了
- Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 卑贱
- ti tiện.
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 他 出身 卑贱
- Anh ta xuất thân thấp hèn.
- 行为 卑劣
- hành vi bỉ ổi
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 自卑感 很难 克服
- Sự mặc cảm rất khó khắc phục.
- 那个 地方 卑洼
- Nơi đó thấp trũng.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›