Hán tự: 亢
Đọc nhanh: 亢 (kháng.cang.cương.hàng). Ý nghĩa là: yết hầu.
Ý nghĩa của 亢 khi là Danh từ
✪ yết hầu
同'吭'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亢
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 精神 亢奋
- tinh thần phấn khích.
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
- 高亢
- cao ngất
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 亢旱
- quá khô.
- 亢奋
- quá vui.
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亢›