Đọc nhanh: 男尊女卑 (nam tôn nữ ti). Ý nghĩa là: Trọng nam khinh nữ. Ví dụ : - 我们应该坚决反对男尊女卑的思想。 Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
Ý nghĩa của 男尊女卑 khi là Thành ngữ
✪ Trọng nam khinh nữ
男尊女卑,意思是以男性为中心的封建伦理观念,属于传统封建思想。
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男尊女卑
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 男女平等
- nam nữ bình đẳng.
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 善男信女
- thiện nam tín nữ
- 男女 青年
- nam nữ thanh niên.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 男生 向左走 , 女生 向右走
- Con trai đi bên trái , con gái đi bên phải.
- 新年 到 , 过年 忙 , 男女老少 喜洋洋
- năm mới đến, dù bận rộn đón tết nhưng già trẻ gái trai đều vui mừng hớn hở.
- 女人 往往 比 男人 长寿
- Phụ nữ thường hay sống thọ hơn đàn ông.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 如果 一个 有 娘娘腔 的 男人 和 女人 结了婚
- Nếu một người đàn ông ẻo lả kết hôn với một người phụ nữ
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男尊女卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男尊女卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
女›
尊›
男›