Đọc nhanh: 半床 (bán sàng). Ý nghĩa là: Nửa giường. Không đầy nửa giường. ◇Dữu Tín 庾信: Lạc diệp bán sàng; Cuồng hoa mãn ốc 落葉半床; 狂花滿屋 (Tiểu viên phú 小園賦). Ngày xưa; phần thuế trưng thu trên người đàn ông gọi là nhất sàng 一床; chưa có vợ được giảm một nửa; gọi là bán sàng 半床..
Ý nghĩa của 半床 khi là Danh từ
✪ Nửa giường. Không đầy nửa giường. ◇Dữu Tín 庾信: Lạc diệp bán sàng; Cuồng hoa mãn ốc 落葉半床; 狂花滿屋 (Tiểu viên phú 小園賦). Ngày xưa; phần thuế trưng thu trên người đàn ông gọi là nhất sàng 一床; chưa có vợ được giảm một nửa; gọi là bán sàng 半床.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半床
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 儿子 行及 半岁
- Con trai tôi sắp được nửa tuổi
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 气得 半死
- tức gần chết
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
床›