Đọc nhanh: 午天 (ngọ thiên). Ý nghĩa là: Trời giữa trưa; trung ngọ..
Ý nghĩa của 午天 khi là Danh từ
✪ Trời giữa trưa; trung ngọ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午天
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 每天 上午 看 公事
- mỗi sáng đọc công văn
- 他 每天 都 睡午觉
- Anh ấy mỗi ngày đều ngủ trưa.
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 我 昨天下午 滑 了 雪
- Tôi đã trượt tuyết vào chiều hôm qua.
- 明天 上午 你 忙 吗 ?
- Sáng mai bạn có bận không?
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 今天 午饭 很 丰盛
- Bữa trưa hôm nay rất thịnh soạn.
- 今天下午 我 没有 课
- Chiều nay tôi không có tiết học.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 今天上午 你 去 哪儿 ?
- Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?
- 今天下午 我们 讲课
- Chiều nay chúng tôi dạy học.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 少年 戏曲 , 曲艺 比赛 今天上午 开赛
- Sáng nay bắt đầu khai mạc cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thanh niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 午天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
天›