Đọc nhanh: 升级主控擦除校验错误 (thăng cấp chủ khống sát trừ hiệu nghiệm thác ngộ). Ý nghĩa là: Chứng thực xóa bỏ nâng cấp hệ thống điều khiển sai sót.
Ý nghĩa của 升级主控擦除校验错误 khi là Danh từ
✪ Chứng thực xóa bỏ nâng cấp hệ thống điều khiển sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级主控擦除校验错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 这会 给 他 错误 的 安全感
- Sẽ cho anh ta một cảm giác an toàn sai lầm.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 他 总是 犯错误
- Anh ấy luôn phạm sai lầm.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 饰 不住 那 错误
- Không che đậy được lỗi đó.
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 这次 错误 让 我 后悔
- Sai lầm lần này khiến tôi hối hận.
- 没有 经验 , 难免 犯错误
- Không có kinh nghiệm khó tránh sai lầm.
- 我们 必须 消除 掉 这些 错误
- Chúng ta phải loại bỏ những lỗi này.
- 请 把 错误 的 信息 删除
- Vui lòng xóa những thông tin sai.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升级主控擦除校验错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升级主控擦除校验错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
升›
控›
擦›
校›
级›
误›
错›
除›
验›