Hán tự: 匚
Đọc nhanh: 匚 (phương). Ý nghĩa là: hộp; rương (vật đựng đồ), bộ phương. Ví dụ : - 我把书放在匚里。 Tôi đặt sách vào trong hộp.. - 你能打开匚吗? Bạn có thể mở hộp không?. - 匚里有很多文件。 Trong hộp có rất nhiều tài liệu.
Ý nghĩa của 匚 khi là Danh từ
✪ hộp; rương (vật đựng đồ)
容器
- 我 把 书 放在 匚 里
- Tôi đặt sách vào trong hộp.
- 你 能 打开 匚 吗 ?
- Bạn có thể mở hộp không?
- 匚 里 有 很多 文件
- Trong hộp có rất nhiều tài liệu.
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bộ phương
部首
- 匚 是 一个 常见 的 部首
- Bộ "phương" là một bộ thủ thường gặp.
- 匚 是 汉字 部首 之一
- Bộ "phương" là một trong các bộ thủ của chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匚
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
- 匚 是 汉字 部首 之一
- Bộ "phương" là một trong các bộ thủ của chữ Hán.
- 匚 是 一个 常见 的 部首
- Bộ "phương" là một bộ thủ thường gặp.
- 你 能 打开 匚 吗 ?
- Bạn có thể mở hộp không?
- 匚 里 有 很多 文件
- Trong hộp có rất nhiều tài liệu.
- 我 把 书 放在 匚 里
- Tôi đặt sách vào trong hộp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匚›