Đọc nhanh: 北海 (bắc hải). Ý nghĩa là: đông bắc Đại Tây Dương, Bắc Hải (thành phố cảng quan trọng của khu tự trị dân tộc Choang, Quảng Tây, Trung Quốc), công viên Bắc Hải (thành phố Bắc Kinh). Ví dụ : - 挟泰山以超北海(比喻做办不到的事)。 cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được). - 北海道在仙台的北方。 Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
✪ đông bắc Đại Tây Dương
大西洋东北部的一浅海,位于欧洲大陆东北与不列颠岛之间
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
✪ Bắc Hải (thành phố cảng quan trọng của khu tự trị dân tộc Choang, Quảng Tây, Trung Quốc)
中国广西壮族自治区重要港口城市著名渔港,工业有水产加工、贝雕工艺、电力、造船、机械、化学、轻工、纺织等
✪ công viên Bắc Hải (thành phố Bắc Kinh)
北京市的北海公园
✪ biên khu bắc Trung Quốc
中国北方的边区
✪ biển Bột Hải
渤海
✪ hồ Baikal (Liên Xô cũ)
贝加尔湖苏武居北海牧羊之所今苏联亚洲部分南部的湖泊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北海
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 他 想 去 北京 , 而 不是 上海
- Anh ấy muốn đi Bắc Kinh chứ không phải Thượng Hải.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
海›