Đọc nhanh: 劳役 (lao dịch). Ý nghĩa là: cưỡng bức lao động, làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật), dịch. Ví dụ : - 劳役一年。 xử phạt cưỡng bức lao động một năm.. - 这 个村共有七十头能劳役的牛。 thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
✪ cưỡng bức lao động
指强迫的劳动
- 劳役 一年
- xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
✪ làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)
指 (牲畜) 供使用
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
✪ dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳役
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 施特劳斯 还 在 吗
- Strauss vẫn ở đó chứ?
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 慰劳 彩号
- uỷ lạo thương binh
- 劳役 一年
- xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
役›