Đọc nhanh: 加格达奇区 (gia các đạt kì khu). Ý nghĩa là: Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông.
✪ Huyện Jiagedaqi thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, ở tây bắc Hắc Long Giang và đông bắc Nội Mông
Jiagedaqi district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, in northwest Heilongjiang and northeast Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加格达奇区
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加格达奇区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加格达奇区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
区›
奇›
格›
达›