Đọc nhanh: 前行 (tiền hành). Ý nghĩa là: (văn học) để tiếp tục. Ví dụ : - 沿路前行直至有交通灯处. Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
✪ (văn học) để tiếp tục
(literary) to go forward
- 沿路 前行 直至 有 交通灯 处
- Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前行
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 行业 晟 隆 前景 广阔
- Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 我 挟着 包裹 前行
- Tôi kẹp bọc hàng đi về phía trước.
- 银行 的 前面 有 超市
- Phía trước ngân hàng có siêu thị.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 她 按住 哭泣 , 继续 前行
- Cô ấy kìm nén nước mắt và tiếp tục tiến lên.
- 我们 要 前往 北京 旅行
- Chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh du lịch.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 率路 前行 心 无惧
- Theo đường tiến về phía trước tâm không sợ.
- 横杆 拦住 了 前 行路
- Cây sào cắt ngang chặn đường đi.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 我们 进行批评 的 目的 是 惩前毖后 , 治病救人
- mục đích của chúng ta tiến hành việc phê bình là để răn trước ngừa sau, trị bệnh cứu người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
行›