Đọc nhanh: 出月 (xuất nguyệt). Ý nghĩa là: sang tháng; qua tháng. Ví dụ : - 这个月没时间,出月才能把稿子写完。 tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
Ý nghĩa của 出月 khi là Danh từ
✪ sang tháng; qua tháng
过了本月
- 这个 月 没 时间 , 出月 才能 把 稿子 写 完
- tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出月
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 这个 月 入不敷出
- Thu nhập tháng này không đủ chi tiêu.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 雨过天晴 , 涌出 一轮 明月
- Mưa tạnh trời trong, một vầng trăng sáng hiện ra.
- 月食 出现 的 几率 小
- Tỷ lệ xuất hiện của nguyệt thực thấp.
- 她 还 没 出月子
- cô ấy sinh chưa đầy tháng.
- 你 补习 了 几个 月 , 照说 这 试题 应该 能 做 出来
- Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.
- 这个 月 没 时间 , 出月 才能 把 稿子 写 完
- tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
- 他 上个月 出狱
- Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.
- 这个 月 的 支出 超过 了 预算
- Chi tiêu tháng này vượt quá ngân sách.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 他 每个 月 都 有 差旅费 支出
- Mỗi tháng anh ấy đều có chi phí công tác.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
月›