Đọc nhanh: 出生年月 (xuất sinh niên nguyệt). Ý nghĩa là: Ngày tháng năm sinh.
Ý nghĩa của 出生年月 khi là Danh từ
✪ Ngày tháng năm sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生年月
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 慌乱 年 月 , 民不 安生
- năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 生意 马马虎虎 , 不如 去年
- Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.
- 他 的 生卒 年 月 是 何时 ?
- Thời gian sinh và mất của anh ấy là khi nào?
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 我 生日 是 2003 年 1 月 1 日
- Sinh nhật của tôi là ngày 1 tháng 1 năm 2003.
- 我 在 2000 年 出生
- Tôi sinh năm 2000.
- 他 出生 在 巳 年
- Anh ấy sinh vào năm con rắn.
- 我出 生于 1999 年
- Tôi sinh năm 1999.
- 我出 生于 2002 年
- Tớ sinh năm 2002.
- 他 出生 在 未 年
- Anh ấy được sinh ra vào năm Mùi.
- 他 出生 在 己卯 年
- Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
- 我 妈妈 出 生于 1977 年
- Mẹ tôi sinh năm 1977.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出生年月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出生年月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
年›
月›
生›