Đọc nhanh: 冰释前嫌 (băng thích tiền hiềm). Ý nghĩa là: chôn cái hầm, để quên đi những khác biệt trước đây. Ví dụ : - 我是来冰释前嫌的 Tôi đến đây để chôn cái hầm.
Ý nghĩa của 冰释前嫌 khi là Thành ngữ
✪ chôn cái hầm
to bury the hatchet
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
✪ để quên đi những khác biệt trước đây
to forget previous differences
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰释前嫌
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 消释 前嫌
- xoá bỏ hiềm khích trước đây.
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰释前嫌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰释前嫌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
前›
嫌›
释›