Đọc nhanh: 前嫌 (tiền hiềm). Ý nghĩa là: vượt qua thù hận, hận thù trước đây. Ví dụ : - 希望我们能冰释前嫌 Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
Ý nghĩa của 前嫌 khi là Động từ
✪ vượt qua thù hận
bygone enmity
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
✪ hận thù trước đây
former hatred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前嫌
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 挟嫌 诬告
- ôm mối hận bị vu cáo.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 消释 前嫌
- xoá bỏ hiềm khích trước đây.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前嫌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前嫌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
嫌›