Đọc nhanh: 涣然冰释 (hoán nhiên băng thích). Ý nghĩa là: tiêu tan, tan đi (thành ngữ), biến mất.
Ý nghĩa của 涣然冰释 khi là Thành ngữ
✪ tiêu tan
to dissipate
✪ tan đi (thành ngữ)
to melt away (idiom)
✪ biến mất
to vanish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣然冰释
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 訇然
- ầm ầm
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
- 她 听 完 解释 后 仍然 困惑
- Cô ấy vẫn hoang mang sau khi nghe giải thích.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涣然冰释
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涣然冰释 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
涣›
然›
释›