Đọc nhanh: 破镜重圆 (phá kính trùng viên). Ý nghĩa là: gương vỡ lại lành; châu về hợp phố; đoàn tụ. Ví dụ : - 玛丽已决定与丈夫破镜重圆。 Mary đã quyết định đoàn tụ với chồng mình.
Ý nghĩa của 破镜重圆 khi là Thành ngữ
✪ gương vỡ lại lành; châu về hợp phố; đoàn tụ
比喻夫妻失散后重新团聚或决裂后重新和好。
- 玛丽 已 决定 与 丈夫 破镜重圆
- Mary đã quyết định đoàn tụ với chồng mình.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 破镜重圆
✪ A 与 B 破镜重圆
A và B gương vỡ lại lành
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破镜重圆
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 她 生气 揍 破 了 镜子
- Cô ấy tức giận đập vỡ gương.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 战争 破坏 了 很多 家庭 的 团圆
- Chiến tranh đã phá hủy cuộc đoàn tụ của nhiều gia đình.
- 突破 了 敌人 的 重重 封锁 终于 到达 陕北
- cô ấy phá vỡ hàng loạt cuộc phong tỏa của kẻ thù và cuối cùng đến được phía bắc Thiểm Tây
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 他 在 比赛 中 突破 了 重围
- Anh ấy đã đột phá vòng vây trò chơi.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
- 团圆 的 日子 很 重要
- Ngày đoàn tụ rất quan trọng.
- 玛丽 已 决定 与 丈夫 破镜重圆
- Mary đã quyết định đoàn tụ với chồng mình.
- 震区 受到 了 严重破坏
- Khu vực động đất bị hư hại nghiêm trọng.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破镜重圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破镜重圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
破›
重›
镜›