Đọc nhanh: 农村家庭联产承包责任制 (nông thôn gia đình liên sản thừa bao trách nhiệm chế). Ý nghĩa là: hệ thống trách nhiệm hợp đồng hộ gia đình nông thôn, chính sách của chính phủ CHND Trung Hoa liên kết thu nhập nông thôn với năng suất.
Ý nghĩa của 农村家庭联产承包责任制 khi là Danh từ
✪ hệ thống trách nhiệm hợp đồng hộ gia đình nông thôn, chính sách của chính phủ CHND Trung Hoa liên kết thu nhập nông thôn với năng suất
rural household contract responsibility system, PRC government policy linking rural income to productivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农村家庭联产承包责任制
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 希望 在 农村 安家落户
- anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 家族 遗产 被 继承 了
- Di sản gia đình đã được kế thừa.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 他 拒 不 承担责任 , 我 鄙视 他
- Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 镇压 叛乱者 是 国家 的 责任
- Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.
- 他 必须 承 责任
- Anh ta phải chịu trách nhiệm.
- 您 必须 承担责任
- Bạn buộc phải chịu trách nhiệm.
- 祇 责任 我 必须 承担
- Trách nhiệm rất lớn tôi phải gánh vác.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 你 要 承担责任
- Bạn phải gánh vác trách nhiệm.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 实行 岗位 责任制
- thực hiện chế độ trách nhiệm công việc.
- 她 选择 承担 家庭 责任
- Cô ấy chọn đảm nhận trách nhiệm gia đình.
- 推行 生产 责任制
- phát triển rộng chế độ và trách nhiệm sản xuất.
- 健全 生产 责任 制度
- hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农村家庭联产承包责任制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农村家庭联产承包责任制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
任›
农›
制›
包›
家›
庭›
承›
村›
联›
责›