Đọc nhanh: 农业生产合作社 (nông nghiệp sinh sản hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã sản xuất nông nghiệp.
Ý nghĩa của 农业生产合作社 khi là Danh từ
✪ hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
agricultural producers' cooperative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业生产合作社
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 毕业生 们 盼望着 找到 好 工作
- Các sinh viên tốt nghiệp mong đợi tìm được việc làm tốt.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 生产队 工作 忙
- Đội sản xuất bận rộn.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 这家 企业 生产 汽水
- Doanh nghiệp này sản xuất nước có ga.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 关于 农业 合作化 问题
- Vấn đề liên quan đến hợp tác hoá nông nghiệp.
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农业生产合作社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农业生产合作社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
产›
作›
农›
合›
生›
社›