Đọc nhanh: 运输合作社 (vận thâu hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã vận tải.
Ý nghĩa của 运输合作社 khi là Danh từ
✪ hợp tác xã vận tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输合作社
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 合谋 作案
- cùng nhau gây án
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 公司 正在 运作
- Công ty đang vận hành.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输合作社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输合作社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
合›
社›
输›
运›