Đọc nhanh: 供销合作社 (cung tiêu hợp tá xã). Ý nghĩa là: hợp tác xã mua bán; hợp tác xã cung tiêu.
Ý nghĩa của 供销合作社 khi là Danh từ
✪ hợp tác xã mua bán; hợp tác xã cung tiêu
为满足农村生产和生活需要而设立的销售生产工具、生活用品和收购农产品、副业产品的商业机构简称供销社
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供销合作社
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 合谋 作案
- cùng nhau gây án
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供销合作社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供销合作社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
供›
合›
社›
销›