Đọc nhanh: 内蒙古自治区 (nội mông cổ tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị Nội Mông, viết tắt cho 內蒙古 | 内蒙古 , thủ đô Hohhot 呼和浩特市.
Ý nghĩa của 内蒙古自治区 khi là Danh từ
✪ Khu tự trị Nội Mông, viết tắt cho 內蒙古 | 内蒙古 , thủ đô Hohhot 呼和浩特市
Inner Mongolia autonomous region, abbr. 內蒙古|内蒙古 [Nèi měng gǔ], capital Hohhot 呼和浩特市 [Hu1 hé hào tè Shi4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内蒙古自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 蒙古 位于 亚洲 的 北部
- Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
- 我 想 去 蒙古 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Mông Cổ.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 自治区
- khu tự trị
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内蒙古自治区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内蒙古自治区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
区›
古›
治›
自›
蒙›