Đọc nhanh: 出席表决比例 (xuất tịch biểu quyết bí lệ). Ý nghĩa là: tỷ lệ những người có mặt và biểu quyết.
Ý nghĩa của 出席表决比例 khi là Danh từ
✪ tỷ lệ những người có mặt và biểu quyết
proportion of those present and voting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出席表决比例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 扶病 出席
- bị bệnh mà vẫn đến họp.
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 付 表决
- đưa ra biểu quyết
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 他 表现 出 了 坚决 的 态度
- Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.
- 他 在 比赛 中 表现 杰出
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出席表决比例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出席表决比例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
决›
出›
席›
比›
表›