Đọc nhanh: 其心可诛 (kì tâm khả tru). Ý nghĩa là: thành ngữ; câu này ám chỉ một người có động cơ không thuần khiết hay tâm địa hiểm ác cho dù làm thành công hay không; thì cũng nên dẹp bỏ hay chết tâm những suy nghĩ đó đi.. Ví dụ : - 不过如果是旁人出的计策,那么其心可诛。 Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
Ý nghĩa của 其心可诛 khi là Danh từ
✪ thành ngữ; câu này ám chỉ một người có động cơ không thuần khiết hay tâm địa hiểm ác cho dù làm thành công hay không; thì cũng nên dẹp bỏ hay chết tâm những suy nghĩ đó đi.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其心可诛
- 你 可要 小心 啊
- Anh phải cẩn thận đấy!
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 尤其 是 要 有 耐心
- Trên tất cả, hãy kiên nhẫn.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 其心可诛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 其心可诛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
可›
⺗›
心›
诛›