Đọc nhanh: 其中 (kỳ trung). Ý nghĩa là: trong đó. Ví dụ : - 汉语是其中一种。 Tiếng Trung là một trong số đó.. - 其中70%都是男生。 Trong đó 70% là nam sinh.
Ý nghĩa của 其中 khi là Đại từ
✪ trong đó
那里面
- 汉语 是 其中 一种
- Tiếng Trung là một trong số đó.
- 其中 70 都 是 男生
- Trong đó 70% là nam sinh.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 其中
✪ 其中 + 的 + Danh từ (道理/原因/细节...)
"其中" vai trò định ngữ
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 其中 的 原因 是 天气 不好
- Nguyên nhân trong đó là thời tiết không tốt.
✪ Mệnh đề 1, 其中 + Mệnh đề 2
- 我 喜欢 小说 , 其中 最 喜欢 《 药 》
- Tôi thích tiểu thuyết, trong đó thích nhất là "Thuốc".
- 我 爱 运动 , 其中 最 喜欢 踢足球
- Tớ thích thể thao, trong đó thích nhất là đá bóng.
So sánh, Phân biệt 其中 với từ khác
✪ 当中 vs 其中
Giống:
- Cả hai từ đều mang nghĩa "trong đó".
Khác:
- "当中" có thể đứng trước cụm danh từ.
"其中" không thể đứng trước cụm danh từ.
- "当中" còn có nghĩa là "chính giữa, ngay giữa".
"其中" mang nghĩa "một trong những".
Cấu trúc:
- Chủ ngữ (还) 在 + hoạt động, tiến trình + (当)中
- ...
其中 ...
✪ 其中 vs 其间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其中
- 看清 其中 详
- Nhìn rõ các chi tiết trong đó.
- 焉知 其中 奥秘 ?
- Làm sao biết được bí mật trong đó?
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 他 终于 领悟 了 其中 的 旨
- Anh ấy cuối cùng cũng hiểu được dụng ý trong đó.
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 洞晓 其中 利弊
- hiểu rõ lợi hại trong đó
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 其中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 其中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
其›