Hán tự: 奇
Đọc nhanh: 奇 (kì.kỳ.cơ). Ý nghĩa là: hiếm thấy; đặc sắc; khác thường, bất thường; bất ngờ, ngạc nhiên; kinh ngạc. Ví dụ : - 风景奇美令人醉。 Phong cảnh đặc sắc khiến người ta say mê.. - 想法奇特有创意。 Ý tưởng khác thường có sáng tạo.. - 这事奇得令人惊。 Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.
Ý nghĩa của 奇 khi là Tính từ
✪ hiếm thấy; đặc sắc; khác thường
罕见的; 特殊的; 非常的
- 风景 奇美 令人 醉
- Phong cảnh đặc sắc khiến người ta say mê.
- 想法 奇特 有 创意
- Ý tưởng khác thường có sáng tạo.
✪ bất thường; bất ngờ
出人意料的;不同寻常的
- 这事奇 得 令人 惊
- Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.
- 奇事 突现 惊 众人
- Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.
Ý nghĩa của 奇 khi là Động từ
✪ ngạc nhiên; kinh ngạc
惊异
- 此事 令人 觉 惊奇
- Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
Ý nghĩa của 奇 khi là Phó từ
✪ đặc biệt; rất
特别;非常
- 其心 奇善 受人敬
- Tâm của người đó rất tốt được người kính trọng.
- 此事 奇巧 难 预料
- Việc này rất xảo diệu khó dự đoán.
Ý nghĩa của 奇 khi là Danh từ
✪ họ Kỳ
姓
- 我姓 奇
- Tôi họ Kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›