Đọc nhanh: 兵革 (binh cách). Ý nghĩa là: Khí giới và quân trang. Cũng chỉ quân lữ; quân sự; chiến tranh hoặc binh tướng; v.v. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Binh cách kí vị tức; Nhi đồng tận đông chinh 兵革既未息; 兒童盡東征 (Khương thôn 羌村) Chiến tranh chưa chấm dứt; Con cái đều phải đi đánh xa ở miền đông..
Ý nghĩa của 兵革 khi là Danh từ
✪ Khí giới và quân trang. Cũng chỉ quân lữ; quân sự; chiến tranh hoặc binh tướng; v.v. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Binh cách kí vị tức; Nhi đồng tận đông chinh 兵革既未息; 兒童盡東征 (Khương thôn 羌村) Chiến tranh chưa chấm dứt; Con cái đều phải đi đánh xa ở miền đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵革
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 溃兵
- bại binh.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 工农兵
- công nông binh
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵革
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵革 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
革›