Đọc nhanh: 兴奋剂 (hưng phấn tễ). Ý nghĩa là: doping (trong điền kinh), chất kích thích. Ví dụ : - 你们冲着兴奋剂的事来的吗 Đây có phải là doping không?. - 是一种处方兴奋剂 Đây là một chất kích thích theo toa
Ý nghĩa của 兴奋剂 khi là Danh từ
✪ doping (trong điền kinh)
doping (in athletics)
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
✪ chất kích thích
stimulant
- 是 一种 处方 兴奋剂
- Đây là một chất kích thích theo toa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴奋剂
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 极度 兴奋
- phấn chấn hết mức.
- 令人兴奋
- Khiến mọi người phấn khởi.
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 小孩 兴奋 击着 鼓
- Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 孩子 们 兴奋 的 心情 满满
- Lũ trẻ tràn đầy phấn khởi.
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 她 太 兴奋 了 , 根本 顾不上 疼痛
- Cô ấy phấn khích tới nỗi quên cả cơn đau.
- 兴奋 之情 难以 自已
- Không thể kìm nén được sự phấn khích.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 还 得 多亏 我加 的 钾 兴奋剂
- Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 是 一种 处方 兴奋剂
- Đây là một chất kích thích theo toa
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴奋剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴奋剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
剂›
奋›