六淫 liù yín

Từ hán việt: 【lục dâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "六淫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục dâm). Ý nghĩa là: (TCM) sáu thái quá gây bệnh, đó là: gió quá | [Fēng], lạnh [hán], nóng [shǔ], ẩm | 湿 [shī], khô [zào], hỏa [huǒ].

Xem ý nghĩa và ví dụ của 六淫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 六淫 khi là Danh từ

(TCM) sáu thái quá gây bệnh, đó là: gió quá | 风 [Fēng], lạnh 寒 [hán], nóng 暑 [shǔ], ẩm 濕 | 湿 [shī], khô 燥 [zào], hỏa 火 [huǒ]

(TCM) six excesses causing illness, namely: excessive wind 風|风 [fēng], cold 寒 [hán], heat 暑 [shǔ], damp 濕|湿 [shī], dryness 燥 [zào], fire 火 [huǒ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六淫

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 六个 liùgè 杯子 bēizi

    - Trên bàn có sáu chiếc cốc.

  • - 俄语 éyǔ yǒu 六个 liùgè

    - Tiếng Nga có sáu cách.

  • - 六十 liùshí āi 边儿 biāner le

    - tôi gần sáu mươi rồi

  • - 六边形 liùbiānxíng yǒu 六个 liùgè biān

    - Hình lục giác có sáu cạnh.

  • - 六月 liùyuè nǎi 夏季 xiàjì de yuè

    - Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.

  • - 大大小小 dàdàxiǎoxiǎo 六个 liùgè rén

    - Cả lớn lẫn bé sáu người.

  • - 六神不安 liùshénbùān

    - tinh thần bất an.

  • - 六神无主 liùshénwúzhǔ

    - không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • - 及格 jígé 分数 fēnshù shì liù 十分 shífēn

    - Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.

  • - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 六安 lùān 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.

  • - 布置 bùzhì le 六个 liùgè 席位 xíwèi

    - Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.

  • - 周六 zhōuliù 留堂 liútáng

    - Họ bị giam vào thứ Bảy.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - zào shì 六淫 liùyín 之一 zhīyī

    - Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.

  • - hái zài 早上 zǎoshàng 六点 liùdiǎn jiù 起床 qǐchuáng le

    - Mới sáu giờ sáng, anh ấy đã dậy rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 六淫

Hình ảnh minh họa cho từ 六淫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六淫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao