• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
  • Pinyin: Qì , Shī , Tà , Xí
  • Âm hán việt: Chập Sấp Thấp
  • Nét bút:丶丶一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡㬎
  • Thương hiệt:EAVF (水日女火)
  • Bảng mã:U+6FD5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 濕

  • Giản thể

    湿

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣺝 𣺯 𤂽 𦒣

Ý nghĩa của từ 濕 theo âm hán việt

濕 là gì? (Chập, Sấp, Thấp). Bộ Thuỷ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Ướt, ẩm thấp., ẩm ướt, Ướt, ẩm thấp., § Xem “thấp thấp” . Chi tiết hơn...

Chập
Thấp
Âm:

Chập

Từ điển Thiều Chửu

  • Ướt, ẩm thấp.
  • Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.

Từ điển phổ thông

  • ẩm ướt

Từ điển Thiều Chửu

  • Ướt, ẩm thấp.
  • Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Xem “thấp thấp”

Từ ghép với 濕