Đọc nhanh: 先发 (tiên phát). Ý nghĩa là: phát sinh trước, ban đầu, giống như 首先發起 | 首先发起. Ví dụ : - 辛亥革命在武昌首先发难。 cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
Ý nghĩa của 先发 khi là Động từ
✪ phát sinh trước
arising first
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
✪ ban đầu
initial
✪ giống như 首先發起 | 首先发起
same as 首先發起|首先发起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先发
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 先头 出发
- xuất phát trước。
- 大家 争先发言
- mọi người tranh nhau phát biểu trước.
- 我先 整理 下 发票 , 然后 报销
- Tôi xử lý hóa đơn trước rồi kết toán sau.
- 我们 今天 先 练习 发音
- Hôm nay chúng ta luyện tập phát âm trước.
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 她 率先 发言 表达 了 意见
- Cô ấy tiên phong phát biểu ý kiến.
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 请 遵循 先后顺序 发言
- Hãy phát biểu theo thứ tự trước sau.
- 你们 先 出发 吧 , 我 随后 跟上
- Các bạn xuất phát trước, tôi sẽ theo sau.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 先 巩固 立脚点 , 再求 发展
- trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
- 首先 发信 的 人会 被 通知
- Người gửi tín hiệu trước tiên sẽ nhận được thông tin.
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
- 如果 能 开发 出新 产品 , 我们 将 乐于 引进 先进 技术
- Nếu chúng ta có thể phát triển ra sản phẩm mới, chúng tôi sẽ rất vui lòng nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
发›