债券 zhàiquàn

Từ hán việt: 【trái khoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "债券" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trái khoán). Ý nghĩa là: trái phiếu, cổ phiếu; công trái, phiếu công trái, trái khoản. Ví dụ : - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 债券 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 债券 khi là Danh từ

trái phiếu, cổ phiếu; công trái

公债券

Ví dụ:
  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

phiếu công trái

公债债权人取本息的证券

trái khoản

企业、银行或股份公司发行的债权人领取本息的凭证

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债券

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - 按时 ànshí 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy trả nợ đúng hạn.

  • - 记名 jìmíng 证券 zhèngquàn

    - chứng khoán ghi tên.

  • - 风月 fēngyuè zhài

    - nợ tình

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài 巴黎 bālí 证券 zhèngquàn 交易所 jiāoyìsuǒ 上市 shàngshì le

    - Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.

  • - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • - 证券市场 zhèngquànshìchǎng

    - thị trường chứng khoán

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 血债 xuèzhài yào 用血 yòngxuè 来偿 láicháng

    - nợ máu phải trả bằng máu.

  • - 讨还血债 tǎohuánxuèzhài

    - đòi nợ máu

  • - 毛杰 máojié shì yào wèi 父母 fùmǔ 血债 xuèzhài 血偿 xuècháng

    - Mao Kiệt thề sẽ trả thù cho cha mẹ mình.

  • - 竟然 jìngrán xiǎng 赖债 làizhài hái

    - Anh ấy thực sự muốn chối nợ không trả.

  • - 认购 rèngòu 公债 gōngzhài

    - nhận mua công trái

  • - 婚姻 hūnyīn shì 一种 yīzhǒng 奖券 jiǎngquàn

    - Hôn nhân là một tờ vé số

  • - 出示 chūshì le 入场券 rùchǎngquàn

    - Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.

  • - 拱券 gǒngxuàn zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.

  • - 债券 zhàiquàn 到期 dàoqī néng 兑付 duìfù

    - Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.

  • - 如果 rúguǒ cóng 那个 nàgè 坏蛋 huàidàn 那里 nàlǐ 借债 jièzhài 可以 kěyǐ 肯定 kěndìng 他会 tāhuì 十分 shífēn 苛刻 kēkè

    - Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 债券

Hình ảnh minh họa cho từ 债券

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 债券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao