Đọc nhanh: 债台高筑 (trái thai cao trúc). Ý nghĩa là: nợ nần chồng chất; nợ như chúa chổm (Do tích: thời Chiến quốc, vua nước Chu là người nhu nhược, vì không có tiền cho quân đội, ông đã đi vay người giàu khắp cả nước và hứa khi nào chiến thắng sẽ trả. Nhưng, chưa kịp xung trận thì quân của ông đã tháo chạy. Nợ chồng chất, chủ nợ ngày nào cũng đến cung vua. Ông phải nấp trên một đài cao gọi là'tị trái đài' để trốn nợ.).
Ý nghĩa của 债台高筑 khi là Thành ngữ
✪ nợ nần chồng chất; nợ như chúa chổm (Do tích: thời Chiến quốc, vua nước Chu là người nhu nhược, vì không có tiền cho quân đội, ông đã đi vay người giàu khắp cả nước và hứa khi nào chiến thắng sẽ trả. Nhưng, chưa kịp xung trận thì quân của ông đã tháo chạy. Nợ chồng chất, chủ nợ ngày nào cũng đến cung vua. Ông phải nấp trên một đài cao gọi là'tị trái đài' để trốn nợ.)
战国时代周赧王欠了债,无法偿还,被债主逼得逃到一座宫殿的高台上后人称此台为'逃债之台' (见于《汉书·诸侯王表序》及颜师古引服虔注) 后来就用'债台高筑'形容欠债极多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债台高筑
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 高层建筑
- kiến trúc cao tầng
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 高大 的 建筑
- kiến trúc đồ sộ
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
- 建筑 高楼 需要 很多 工人
- Xây nhà cao tầng cần nhiều công nhân.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 债台高筑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 债台高筑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
台›
筑›
高›