Đọc nhanh: 候补名单 (hậu bổ danh đơn). Ý nghĩa là: danh sách chờ. Ví dụ : - 连候补名单都满了 Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
Ý nghĩa của 候补名单 khi là Danh từ
✪ danh sách chờ
waiting list
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候补名单
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 任免 名单
- danh sách bổ nhiệm và bãi nhiệm.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 委员 出缺 , 由 候补委员 递补
- uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
- 请 把 我 的 名字 从 名单 上 擦 去
- Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 这份 名单 有 信息 漏
- Danh sách này có thông tin bị bỏ sót.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 真不简单 , 这 里面 还有 名堂 呢
- thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 候补名单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 候补名单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
单›
名›
补›