Đọc nhanh: 倚栏望月 (ỷ lan vọng nguyệt). Ý nghĩa là: tựa vào lan can và nhìn lên mặt trăng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 倚栏望月 khi là Thành ngữ
✪ tựa vào lan can và nhìn lên mặt trăng (thành ngữ)
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚栏望月
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 望月 时 月亮 特别 圆满
- Vào đêm rằm, mặt trăng đặc biệt tròn trịa.
- 惟 二月 既望
- ngày mười sáu tháng hai.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倚栏望月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚栏望月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倚›
月›
望›
栏›