Đọc nhanh: 候温 (hậu ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ bình quân của năm ngày. Ví dụ : - 昆明气候温和,四季如春。 Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.. - 气候温润 khí hậu ấm nhuần. - 这里地势低缓,气候温和。 vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
Ý nghĩa của 候温 khi là Danh từ
✪ nhiệt độ bình quân của năm ngày
每候 (五天) 的平均气温
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 这里 地势 低缓 , 气候 温和
- vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候温
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 这 地方 的 气候 温润
- Khí hậu ở đây ấm áp và ẩm ướt.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 这里 地势 低缓 , 气候 温和
- vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
- 秋天 的 气候 温和 舒适
- Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.
- 这个 地区 的 气候 很 温暖
- Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 候温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 候温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
温›