Đọc nhanh: 倒座儿 (đảo tọa nhi). Ý nghĩa là: nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp), ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền). Ví dụ : - 一进大门,左手三间倒座儿是客厅。 Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
Ý nghĩa của 倒座儿 khi là Danh từ
✪ nhà đối diện; gian nhà đối diện; phòng đối diện (gian nhà đối diện với gian chính trong kiểu nhà tứ hợp)
四合房中跟正房相对的房屋
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
✪ ghế ngồi quay lưng lại (ghế ngồi quay lưng lại phía mũi ghe, mũi thuyền)
车船上背向行驶方向的座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒座儿
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 上座儿
- vào chỗ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 小 女孩儿 摔倒 了
- Cô bé bị ngã rồi.
- 这 本书 倒 是 不错 , 就是 贵 了 点儿
- Cuốn sách này khá hay nhưng lại hơi đắt.
- 小 伢儿 哭 了 因为 摔倒 了
- Đứa trẻ khóc vì bị ngã.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 他 一使 绊儿 就 把 我 摔倒 了
- nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 明天 我 还 有点 事儿 , 不然 倒 可以 陪你去 一趟
- Sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒座儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒座儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
儿›
座›