Đọc nhanh: 修路 (tu lộ). Ý nghĩa là: sửa đường; xây đường; làm đường. Ví dụ : - 这条路已经修好了。 Con đường này đã sửa xong rồi.. - 修路时请注意安全。 Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.. - 修路期间,居民需绕行。 Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
Ý nghĩa của 修路 khi là Động từ
✪ sửa đường; xây đường; làm đường
修筑道路。
- 这条 路 已经 修好 了
- Con đường này đã sửa xong rồi.
- 修路 时请 注意安全
- Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.
- 修路 期间 , 居民 需 绕行
- Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修路
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 兴修 铁路
- Khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 修路 时请 注意安全
- Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 这帮 工人 正在 修路
- Đội công nhân này đang sửa đường.
- 道路 经过 修整 变得 夷坦
- Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 理路 不清 的 文章 最 难 修改
- những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 修路 期间 , 居民 需 绕行
- Khi sửa đường người dân phải đi vòng.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
路›