Đọc nhanh: 俄国 (nga quốc). Ý nghĩa là: Nga; nước Nga. Ví dụ : - 俄国的风景非常壮丽。 Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.. - 俄国有许多著名的城市。 Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.. - 俄国的美食非常丰富。 Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
Ý nghĩa của 俄国 khi là Danh từ
✪ Nga; nước Nga
俄罗斯
- 俄国 的 风景 非常 壮丽
- Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄国
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 这 是 个 蕞尔小国
- Đây là một quốc gia nhỏ bé.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 俄国 的 风景 非常 壮丽
- Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
国›