依违 yīwéi

Từ hán việt: 【y vi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "依违" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y vi). Ý nghĩa là: do dự; lừng chừng. Ví dụ : - lừng chừng nửa theo nửa không. - do dự không quyết

Xem ý nghĩa và ví dụ của 依违 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 依违 khi là Động từ

do dự; lừng chừng

依从或违背指模棱、犹豫

Ví dụ:
  • - 依违两可 yīwéiliǎngkě

    - lừng chừng nửa theo nửa không

  • - 依违不决 yīwéibùjué

    - do dự không quyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依违

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 不想 bùxiǎng 依附 yīfù 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 皈依 guīyī 佛门 fómén

    - quy y cửa Phật

  • - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • - 依托 yītuō 古人 gǔrén

    - giả danh người xưa; vịn vào người xưa.

  • - 依然如故 yīránrúgù

    - vẫn như cũ.

  • - 违抗命令 wéikàngmìnglìng

    - chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

  • - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • - 依恋 yīliàn 之情 zhīqíng

    - tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

  • - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • - 依依惜别 yīyīxībié

    - lưu luyến chia tay

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng 违背 wéibèi le 规定 guīdìng

    - Quyết định này trái với quy định.

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 依违不决 yīwéibùjué

    - do dự không quyết

  • - 依违两可 yīwéiliǎngkě

    - lừng chừng nửa theo nửa không

  • - 违规 wéiguī 车辆 chēliàng bèi 依法 yīfǎ kòu

    - Xe cộ vi phạm bị giữ theo pháp luật.

  • - 自给自足 zìjǐzìzú de 依靠 yīkào 别人 biérén de 帮助 bāngzhù 关心 guānxīn huò 资助 zīzhù de 自力更生 zìlìgēngshēng de

    - Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 依违

Hình ảnh minh họa cho từ 依违

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依违 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao