Hán tự: 跐
Đọc nhanh: 跐 (thử.thải). Ý nghĩa là: trượt chân. Ví dụ : - 脚一跐 ,摔倒了。 trượt chân một cái ngã lăn quay. - 登跐 了,摔下来了。 trèo lên, trượt chân một cái té xuống.
✪ trượt chân
脚下滑动
- 脚 一跐 , 摔倒 了
- trượt chân một cái ngã lăn quay
- 登跐 了 , 摔下来 了
- trèo lên, trượt chân một cái té xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跐
- 登跐 了 , 摔下来 了
- trèo lên, trượt chân một cái té xuống.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 脚 一跐 , 摔倒 了
- trượt chân một cái ngã lăn quay
Hình ảnh minh họa cho từ 跐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm