Từ hán việt: 【thử.thải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử.thải). Ý nghĩa là: trượt chân. Ví dụ : - 。 trượt chân một cái ngã lăn quay. - 。 trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trượt chân

脚下滑动

Ví dụ:
  • - jiǎo 一跐 yīcī 摔倒 shuāidǎo le

    - trượt chân một cái ngã lăn quay

  • - 登跐 dēngcī le 摔下来 shuāixiàlai le

    - trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 登跐 dēngcī le 摔下来 shuāixiàlai le

    - trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

  • - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • - jiǎo 一跐 yīcī 摔倒 shuāidǎo le

    - trượt chân một cái ngã lăn quay

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跐

Hình ảnh minh họa cho từ 跐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ