- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Zhàn
- Âm hán việt:
Trán
- Nét bút:フフ一丶丶フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟定
- Thương hiệt:VMJMO (女一十一人)
- Bảng mã:U+7EFD
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 绽
-
Cách viết khác
䘺
-
Phồn thể
綻
Ý nghĩa của từ 绽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绽 (Trán). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: đường khâu áo. Từ ghép với 绽 : 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi, 皮開肉綻 Trầy da rách thịt Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Sứt chỉ, rách, hở
- 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi
- 皮開肉綻 Trầy da rách thịt
- 破綻 Chỗ hở