Đọc nhanh: 会理县 (hội lí huyện). Ý nghĩa là: Hạt Huili ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.
✪ Hạt Huili ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên
Huili county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会理县
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 理事会
- ban quản lý
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会理县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会理县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
县›
理›