伐鼓 fá gǔ

Từ hán việt: 【phạt cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伐鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phạt cổ). Ý nghĩa là: Đánh trống. ◇Thi Kinh : Phạt cổ uyên uyên; Chấn lữ điền điền ; (Tiểu nhã ; Thải khỉ ) Đánh trống tùng tùng (để quân sĩ tiến tới); Lui quân trở về thanh thế lớn mạnh..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伐鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伐鼓 khi là Động từ

Đánh trống. ◇Thi Kinh 詩經: Phạt cổ uyên uyên; Chấn lữ điền điền 伐鼓淵淵; 振旅闐闐 (Tiểu nhã 小雅; Thải khỉ 采芑) Đánh trống tùng tùng (để quân sĩ tiến tới); Lui quân trở về thanh thế lớn mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐鼓

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - 哥哥 gēge 得到 dédào 鼓励 gǔlì

    - Anh trai nhận được khích lệ.

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 着手 zhuóshǒu

    - Cô ấy đang cầm trống con.

  • - 采伐 cǎifá 林木 línmù

    - chặt cây rừng

  • - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • - 喜欢 xǐhuan 矜功自伐 jīngōngzìfá

    - Anh ấy thích khoe khoang công lao.

  • - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • - 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá

    - phê phán bằng lời nói và văn chương

  • - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 鼓励 gǔlì 消费 xiāofèi

    - Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.

  • - 鼓吹 gǔchuī 革命 gémìng

    - tuyên truyền cách mạng.

  • - 偃旗息鼓 yǎnqíxīgǔ

    - cuốn cờ im tiếng

  • - 幸亏 xìngkuī 提前 tíqián 告诉 gàosù le yào hái 蒙在鼓里 méngzàigǔlǐ ne

    - May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伐鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 伐鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伐鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao