Đọc nhanh: 令人发指 (lệnh nhân phát chỉ). Ý nghĩa là: dựng tóc gáy vì tức giận (thành ngữ); để nâng cao tin tặc của mọi người.
Ý nghĩa của 令人发指 khi là Thành ngữ
✪ dựng tóc gáy vì tức giận (thành ngữ); để nâng cao tin tặc của mọi người
to make one's hair stand up in anger (idiom); to raise people's hackles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人发指
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 功亏一篑 , 令人 叹惜
- đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 令人发指
- làm người khác giận sôi lên
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 指定 他 做 大会 发言人
- chỉ định anh ấy là người phát ngôn của đại hội.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
- 这种 野蛮 的 行为 令人发指
- Hành vi dã man này thật đáng lên án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 令人发指
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 令人发指 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
令›
发›
指›
giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộgiận hầm hầmđiên tiết
không thể kiềm chế cơn giận của một người (thành ngữ); trong cơn thịnh nộ cao ngất
phản bội giận dữ (thành ngữ); sự giận dữ được viết trên khuôn mặt của một người
tức sùi bọt mép; giận dựng tóc gáy; nổi giận đùng đùng
lòng đầy căm phẫn; hận thù sôi sục; căm phẫn trào dâng
không đội trời chung; không thể cùng tồn tại
quan điểm không tương thíchcả hai không thể tồn tại cùng nhau (thành ngữ); khác biệt không thể hòa giải
một sống một chết; một mất một còn
không đội trời chung; bất cộng đái thiên; thâm thù; căm thù sâu sắc