怒气冲冲 nùqì chōngchōng

Từ hán việt: 【nộ khí xung xung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怒气冲冲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nộ khí xung xung). Ý nghĩa là: giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ, giận hầm hầm, điên tiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怒气冲冲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怒气冲冲 khi là Thành ngữ

giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ

spitting anger (idiom); in a rage

giận hầm hầm

(怒冲冲的) 形容非常生气的样子

điên tiết

猛烈而凶暴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒气冲冲

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - nổi giận đùng đùng.

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 海鸥 hǎiōu zhe 翅膀 chìbǎng 直冲 zhíchōng 海空 hǎikōng

    - Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.

  • - shuǐ 冲塌 chōngtā le 房屋 fángwū

    - nước lũ cuốn sập nhà cửa.

  • - 穿越 chuānyuè 障碍 zhàngài 冲向 chōngxiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.

  • - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng zài 这里 zhèlǐ 存在 cúnzài 利益冲突 lìyìchōngtū

    - Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.

  • - 韶山冲 sháoshānchōng

    - thung lũng Triều Sơn.

  • - 就是 jiùshì 利害冲突 lìhàichōngtū

    - Đó là xung đột lợi ích.

  • - 那片 nàpiàn chōng hěn měi

    - Bình nguyên đó rất đẹp.

  • - 冲突 chōngtū 酿成 niàngchéng 危机 wēijī

    - Xung đột gây thành khủng hoảng.

  • - 怒气冲天 nùqìchōngtiān

    - nộ khí xung thiên.

  • - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - giận dữ bừng bừng.

  • - chōng 向前 xiàngqián

    - Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.

  • - 或许 huòxǔ huì 遇到 yùdào 帅气 shuàiqi de 冲浪者 chōnglàngzhě

    - Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怒气冲冲

Hình ảnh minh họa cho từ 怒气冲冲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怒气冲冲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao