Đọc nhanh: 怒气冲冲 (nộ khí xung xung). Ý nghĩa là: giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ, giận hầm hầm, điên tiết.
Ý nghĩa của 怒气冲冲 khi là Thành ngữ
✪ giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ
spitting anger (idiom); in a rage
✪ giận hầm hầm
(怒冲冲的) 形容非常生气的样子
✪ điên tiết
猛烈而凶暴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒气冲冲
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 韶山冲
- thung lũng Triều Sơn.
- 那 就是 利害冲突
- Đó là xung đột lợi ích.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怒气冲冲
- giận dữ bừng bừng.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怒气冲冲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怒气冲冲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
怒›
气›
vô cùng lo lắng và đau đớn trong lòng (thành ngữ)
dựng tóc gáy vì tức giận (thành ngữ); để nâng cao tin tặc của mọi người
u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền
mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột; mặt nhăn mày nhó; nhăn mày nhăn mặt; khó đăm đămcau cóxàu mặt
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; nổi giận đùng đùng