Hán tự: 仕
Đọc nhanh: 仕 (sĩ). Ý nghĩa là: làm quan, sĩ; quân sĩ. Ví dụ : - 仕进之路困难重重。 Con đường làm quan đầy khó khăn.. - 哥哥立志仕宦。 Anh trai quyết chí làm quan.. - 他渴望仕官。 Anh ấy khao khát làm quan.
Ý nghĩa của 仕 khi là Động từ
✪ làm quan
旧指做官
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 他 渴望 仕官
- Anh ấy khao khát làm quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 仕 khi là Danh từ
✪ sĩ; quân sĩ
保镖 (中国象棋棋子之中)
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 这个 仕 走 得 好
- Quân sĩ này đi rất hay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 他 渴望 仕官
- Anh ấy khao khát làm quan.
- 仕途 蹭蹬
- đường hoạn lộ long đong
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 仕宦
- làm quan
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
- 这个 仕 走 得 好
- Quân sĩ này đi rất hay.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仕›