Đọc nhanh: 从现在开始 (tòng hiện tại khai thủy). Ý nghĩa là: Bắt đầu từ bây giờ. Ví dụ : - 从现在开始我会努力学汉语。 Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Ý nghĩa của 从现在开始 khi là Từ điển
✪ Bắt đầu từ bây giờ
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从现在开始
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 现在 桃花 开始 绽放
- Hiện nay hoa đào đã bắt đầu nở rộ.
- 演员 在 前台 准备 开始 表演
- Diễn viên đang chuẩn bị biểu diễn trước sân khấu.
- 我 宣布 化妆舞会 现在 开始
- Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.
- 现在 开始 入冬 了
- Bây giờ bắt đầu vào đông rồi.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 这个 地方 连 着 旱 了 三年 , 现在 开始 闹饥荒 了
- Nơi này đã bị hạn hán liên tục ba năm, bây giờ bắt đầu mất mùa.
- 现在 开始 倒数 五秒
- Bây giờ bắt đầu đếm ngược năm giây.
- 这家 餐厅 现在 开始 外卖 了
- Nhà hàng này bây giờ đã bắt đầu cung cấp dịch vụ giao đồ ăn.
- 会议 到此结束 , 余兴节目 现在 开始
- hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.
- 我 平昔 对 语法 很少 研究 , 现在 开始 感到 一点 兴趣 了
- tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 现在 我 宣布 , 典礼 正式 开始
- bây giờ tôi xin thông báo buổi lễ đã chính thức bắt đầu.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
- 他 很 想 从 起跑线 开始 , 但 起跑线 究竟 在 哪里 ?
- Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从现在开始
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从现在开始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
在›
始›
开›
现›