Đọc nhanh: 从命 (tòng mệnh). Ý nghĩa là: tuân thủ, làm theo yêu cầu, để thực hiện đấu thầu của ai đó. Ví dụ : - 服从命令是军人的天职。 phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.. - 恕难从命。 xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.. - 服从命令 nghe theo mệnh lệnh
Ý nghĩa của 从命 khi là Động từ
✪ tuân thủ
to comply
- 服从命令 是 军人 的 天职
- phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.
- 恕难从命
- xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.
- 服从命令
- nghe theo mệnh lệnh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm theo yêu cầu
to do as requested
✪ để thực hiện đấu thầu của ai đó
to do sb's bidding
✪ tuân theo mệnh lệnh
to obey an order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从命
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 恕难从命
- xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 服从命令
- nghe theo mệnh lệnh
- 他 服从命令
- Anh ấy tuân theo mệnh lệnh.
- 服从 上级 的 命
- Tuân theo lệnh của cấp trên.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 服从命令 是 军人 的 天职
- phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.
- 生命 从无到有 又 从 有 走向 无
- Cuộc sống bắt đầu từ con số không, và sau đó đi lên từ con số không.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
命›