Hán tự: 仆
Đọc nhanh: 仆 (phó). Ý nghĩa là: người hầu; đầy tớ; tôi tớ; người ở, ta (người đàn ông tự xưng một cách khiêm nhường), họ Phó. Ví dụ : - 他是老板的仆人。 Anh ta là người hầu của ông chủ.. - 他家有几个仆人。 Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.. - 这个仆人很勤快。 Người hầu này rất siêng năng.
Ý nghĩa của 仆 khi là Danh từ
✪ người hầu; đầy tớ; tôi tớ; người ở
仆人 (跟''主''相对)
- 他 是 老板 的 仆人
- Anh ta là người hầu của ông chủ.
- 他家 有 几个 仆人
- Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.
- 这个 仆人 很 勤快
- Người hầu này rất siêng năng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ta (người đàn ông tự xưng một cách khiêm nhường)
古时男子谦称自己
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Phó
姓
- 我姓 仆
- Tôi họ Phó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 家仆 每天 打扫 房间
- Gia nô dọn dẹp phòng mỗi ngày.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 是 老板 的 仆人
- Anh ta là người hầu của ông chủ.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 主人 对 童仆 很 好
- Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 忠顺 的 奴仆
- kẻ nô bộc trung thành
- 国王 有 奴仆 们 随时 听 他 使唤
- Vua có các tôi tớ sẵn sàng tuân theo mọi lệnh vua ban.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 每一处 农庄 都 有 大批 购买 来 的 和 配给 的 仆人 从事 开 垦荒地
- Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仆›